VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寸
Phiên âm :
cùn.
Hán Việt :
THỐN.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
寸 進(極小的進步).
寸金難買寸光陰 (cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn) : thốn kim nan mãi thốn quang âm
寸 (cùn) : THỐN
寸步不離 (cùn bù bù lí) : thốn bộ bất li
寸地尺天 (cùn dì chǐ tiān) : thốn địa xích thiên
寸心 (cùn xīn) : thốn tâm
寸陰尺璧 (cùn yīn chǐ bì) : thốn âm xích bích
寸步難行 (cùn bù nán xíng) : thốn bộ nan hành
寸善片長 (cùn shàn piàn cháng) : thốn thiện phiến trường
寸土尺地 (cùn tǔ chǐ dì) : thốn thổ xích địa
寸田 (cùn tián) : thốn điền
寸長 (cùn cháng) : thốn trường
寸草春暉 (cùn cǎo chūn huī) : thốn thảo xuân huy
寸草不留 (cùn cǎo bù liú) : hoang tàn; đốt sạch phá trụi; không còn một gốc câ
寸楷 (cùn kǎi) : chữ Khải cỡ một tấc
寸晷 (cùn guǐ) : thốn quỹ
寸田尺宅 (cùn tián chǐ zhái) : thốn điền xích trạch
Xem tất cả...